Sans frontieres 2 : Sách dạy tiếng Pháp trình bày song ngữ Pháp-Việt /

Sách được tổ chức thành các đơn vị bài học theo từng chủ đề bài học; trong đó bao gồm các phần: đàm thoại và bài khóa, hệ thống hóa vấn đáp, ngữ vựng văn phạm, bài tập viết, tập nói, tài liệu văn hóa

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: FRANCAIS, ME'THODE DE
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: TP HCM
Phiên bản:2003
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01614nam a2200229 4500
999 |c 4705  |d 4705 
082 |a 440.071  |b FR105c 
100 |a FRANCAIS, ME'THODE DE 
245 |a Sans frontieres 2 : Sách dạy tiếng Pháp trình bày song ngữ Pháp-Việt /  |c ME'THODE DE FRANCAIS 
250 |a 2003 
260 |a TP HCM 
300 |a 372 tr.  |c 21 cm 
520 |a Sách được tổ chức thành các đơn vị bài học theo từng chủ đề bài học; trong đó bao gồm các phần: đàm thoại và bài khóa, hệ thống hóa vấn đáp, ngữ vựng văn phạm, bài tập viết, tập nói, tài liệu văn hóa 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng pháp 
653 |a Dạy học 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 440_071000000000000_FR105C  |7 0  |8 400  |9 44578  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 20000  |o 440.071 FR105c  |p 2828.c1  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 440_071000000000000_FR105C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 440_071000000000000_FR105C  |7 0  |8 400  |9 44580  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 20000  |o 440.071 FR105c  |p 2828.c2  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 440_071000000000000_FR105C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 440_071000000000000_FR105C  |7 0  |8 400  |9 44582  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 20000  |o 440.071 FR105c  |p 2828.c3  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 440_071000000000000_FR105C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 440_071000000000000_FR105C  |7 0  |8 400  |9 44584  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 20000  |o 440.071 FR105c  |p 2828.c4  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 440_071000000000000_FR105C 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 440_071000000000000_FR105C  |7 0  |8 400  |9 44586  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 20000  |o 440.071 FR105c  |p 2828.c5  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 440_071000000000000_FR105C