Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh
Trình bày lý thuyết các điểm ngữ pháp cơ bản; cung cấp các ví dụ minh họa; đưa ra bài tập củng cố kiến thức
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
VHTT
2004
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01319nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4696 |d 4696 | ||
082 | |a 425 |b B510PH | ||
100 | |a Bùi Phụng | ||
245 | |a Sổ tay ngữ pháp tiếng Anh |c Bùi Phụng | ||
260 | |a H. |b VHTT |c 2004 | ||
300 | |c 21 cm |a 252 tr. | ||
520 | |a Trình bày lý thuyết các điểm ngữ pháp cơ bản; cung cấp các ví dụ minh họa; đưa ra bài tập củng cố kiến thức | ||
653 | |a Ngoại ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
653 | |a Sổ tay | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_B510PH |7 0 |8 400 |9 44533 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 22000 |l 1 |o 425 B510PH |p 2410.C1 |r 2019-01-18 |s 2019-01-09 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_B510PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_B510PH |7 0 |8 400 |9 44534 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 22000 |l 2 |o 425 B510PH |p 2410.C2 |r 2017-12-05 |s 2017-11-23 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_B510PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_B510PH |7 0 |8 400 |9 44535 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 22000 |o 425 B510PH |p 2410.C3 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_B510PH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_B510PH |7 0 |8 400 |9 44536 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 22000 |l 6 |m 1 |o 425 B510PH |p 2410.C4 |r 2020-09-15 |s 2020-09-08 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_B510PH |