LEADER | 00595nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4682 |d 4682 | ||
082 | |a 421 |b L250B | ||
100 | |a Lê Bá Kông | ||
245 | |a Tiến vào kho tàng ngữ vựng anh văn : Tiếng Anh thực hành |c Lê Bá Kông | ||
260 | |a Đà Nẵng |b NXB Đà Nẵng |c 1994 | ||
300 | |c 21 cm |a 306 tr. | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Ngữ vựng | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 421_000000000000000_L250B |7 0 |8 400 |9 44500 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 25000 |o 421 L250B |p 2416.C1 |w 2014-12-20 |y SH |0 0 |6 421_000000000000000_L250B |