Không có gì mãi mãi Tiểu thuyết
v.v...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Văn học
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02536nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015035 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161205100539.0 | ||
008 | 070530 1999 vm 000 0 vie d | ||
039 | 9 | |a 201106031334 |b Hanh |c 201106031324 |d Hanh |c 200705301423 |d NTThom |c 200705301408 |d NTThom | |
040 | |a TVTTHCM |e AACR2. | ||
082 | 0 | 4 | |a 813 |b S200L |
100 | 1 | |a Sheldon, Sidney |d 1917-2007. | |
245 | 1 | 0 | |a Không có gì mãi mãi |b Tiểu thuyết |c Sydney Sheldon; Phạm Hương Trà dịch |
260 | |a Hà Nội |b Văn học |c 1999 | ||
300 | |a 530 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v.v... | ||
546 | |a Dịch theo nguyên bản tiếng Anh "Nothing lasts forever". | ||
650 | 0 | |a American fiction. | |
650 | 4 | |a Tiểu thuyết Mỹ. | |
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Mỹ | ||
653 | |a Tiểu thuyết | ||
700 | 1 | |a Phạm, Hương Trà. | |
900 | |a D30 M05 Y07 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100020363 | ||
949 | |6 100020364 | ||
999 | |c 467 |d 467 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 813_000000000000000_S200L |7 0 |8 800 |9 11118 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-11-18 |g 48000 |l 1 |o 813 S200L |p 397.c1 |r 2015-12-28 |s 2015-12-24 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 813_000000000000000_S200L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 813_000000000000000_S200L |7 0 |8 800 |9 11119 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-11-18 |g 48000 |l 6 |m 2 |o 813 S200L |p 397.c2 |r 2017-03-03 |s 2017-02-09 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 813_000000000000000_S200L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 813_000000000000000_S200L |7 0 |8 800 |9 11120 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-11-18 |g 48000 |l 2 |o 813 S200L |p 397.c3 |r 2017-04-04 |s 2017-03-21 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 813_000000000000000_S200L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 813_000000000000000_S200L |7 0 |8 800 |9 11121 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-11-18 |g 48000 |l 3 |o 813 S200L |p 397.c4 |r 2016-09-19 |s 2016-09-07 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 813_000000000000000_S200L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 813_000000000000000_S200L |7 0 |8 800 |9 11122 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-11-18 |g 48000 |l 2 |o 813 S200L |p 397.c5 |r 2015-05-04 |s 2015-04-27 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 813_000000000000000_S200L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 813_000000000000000_S200L |7 0 |8 800 |9 11123 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-11-18 |g 48000 |l 2 |m 1 |o 813 S200L |p 397.c6 |r 2016-12-02 |s 2016-11-15 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 813_000000000000000_S200L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 813_000000000000000_S200L |7 0 |8 800 |9 11124 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-11-18 |g 48000 |l 3 |m 1 |o 813 S200L |p 397.c7 |r 2018-03-09 |s 2018-02-02 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 813_000000000000000_S200L | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 813_000000000000000_S200L |7 0 |8 800 |9 97779 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2015-11-05 |g 48000 |l 1 |o 813 S200L |p 397.c8 |r 2017-09-12 |s 2017-09-07 |w 2015-11-05 |y STK0 |