Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1
Luyện nói theo cấu trúc ngữ pháp, đưa ra những tình huống giao tiếp để phát triển toàn diện các kỹ năng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
|
Phiên bản: | 1993 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01694nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4657 |d 4657 | ||
082 | |a 428.3076 |b V500TH | ||
100 | |a Vũ Thọ | ||
245 | |a Bài tập thực hành nói tiếng Anh : tập 1 |c Vũ Thọ | ||
250 | |a 1993 | ||
260 | |a H. | ||
300 | |a 225 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a Luyện nói theo cấu trúc ngữ pháp, đưa ra những tình huống giao tiếp để phát triển toàn diện các kỹ năng. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Kỹ năng nói | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Thực hành | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_307600000000000_V500TH |7 0 |8 400 |9 44429 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 11000 |o 428.3076 V500TH |p 2854.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 428_307600000000000_V500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_307600000000000_V500TH |7 0 |8 400 |9 44430 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 11000 |o 428.3076 V500TH |p 2854.c2 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 428_307600000000000_V500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_307600000000000_V500TH |7 0 |8 400 |9 44431 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 11000 |o 428.3076 V500TH |p 2854.c3 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 428_307600000000000_V500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_307600000000000_V500TH |7 0 |8 400 |9 44432 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 11000 |o 428.3076 V500TH |p 2854.c4 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 428_307600000000000_V500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_307600000000000_V500TH |7 0 |8 400 |9 44433 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 11000 |l 2 |o 428.3076 V500TH |p 2854.c5 |r 2018-11-19 |s 2018-11-07 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 428_307600000000000_V500TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_307600000000000_V500TH |7 0 |8 400 |9 44434 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |g 11000 |o 428.3076 V500TH |p 2854.c6 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 428_307600000000000_V500TH |