LEADER | 00579nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4645 |d 4645 | ||
082 | |a 425 |b H400R | ||
100 | |a Hornby , A.S | ||
245 | |a Hướng dẫn sử dụng mẫu câu tiếng Anh / |c A.S Hornby , Hoàng Minh Hùng dịch | ||
260 | |a Tp. HCM |b Trẻ |c 1998 | ||
300 | |c 19 cm | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Mẫu câu | ||
653 | |a Sử dụng | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_H400R |7 0 |8 400 |9 44413 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-20 |o 425 H400R |p 2428.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-20 |y SH |