Cấu tạo từ tiếng Anh : New

Trình bày, giải nghĩa các gốc tiền tố, hậu tố và các ví dụ minh họa; cung cấp các bài tập rèn luyện, kèm theo đáp án

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Xuân Bá
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. ĐHSP 2005
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01271nam a2200205 4500
999 |c 4641  |d 4641 
082 |a 428.1  |b X502B 
100 |a Xuân Bá 
245 |a Cấu tạo từ tiếng Anh : New   |c Xuân Bá 
260 |a H.  |b ĐHSP  |c 2005 
300 |a 630 tr.  |c 21 cm 
520 |a Trình bày, giải nghĩa các gốc tiền tố, hậu tố và các ví dụ minh họa; cung cấp các bài tập rèn luyện, kèm theo đáp án 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Cấu tạo từ 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_X502B  |7 0  |8 400  |9 44403  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 55000  |o 428.1 X502B  |p 2432.C1  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 428_100000000000000_X502B 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_X502B  |7 0  |8 400  |9 44404  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 55000  |o 428.1 X502B  |p 2432.C2  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 428_100000000000000_X502B 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_X502B  |7 0  |8 400  |9 44405  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-20  |g 55000  |l 2  |m 1  |o 428.1 X502B  |p 2432.C3  |r 2020-10-29  |s 2020-10-13  |w 2014-12-20  |y STK0  |0 0  |6 428_100000000000000_X502B 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_100000000000000_X502B  |7 0  |8 400  |9 97481  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2015-11-03  |g 55000  |l 1  |o 428.1 X502B  |p 2432.c4  |r 2015-12-14  |s 2015-12-01  |w 2015-11-03  |y STK0  |0 0  |6 428_100000000000000_X502B