Giáo trình lý thuyết môđun và đại số
Trình bày những vấn đề cơ bản về modun: mô đun và đồng cấu mô đun, mô đun con và mô đun thương; tích trực tiếp và tổng trực tiếp của các mô đun, mô đun tự do và mô đun chia được. Đề cập đến đại số: đại số và đại số con , I-đê-an và đại số thương, đồng cấu đại số; tổng trực tiếp và và tích trực tiế...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02146nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4636 |d 4636 | ||
082 | |a 512.0071 |b NG527X | ||
100 | |a Nguyễn Xuân Tuyến | ||
245 | |a Giáo trình lý thuyết môđun và đại số |c Nguyễn Xuân Tuyến | ||
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a Huế |b |c 1996 | ||
300 | |a 91 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Trình bày những vấn đề cơ bản về modun: mô đun và đồng cấu mô đun, mô đun con và mô đun thương; tích trực tiếp và tổng trực tiếp của các mô đun, mô đun tự do và mô đun chia được. Đề cập đến đại số: đại số và đại số con , I-đê-an và đại số thương, đồng cấu đại số; tổng trực tiếp và và tích trực tiếp của các đai số | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Lý thuyết mô đun | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007100000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 44351 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 18000 |o 512.0071 NG527X |p 2679.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 512_007100000000000_NG527X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007100000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 93293 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 18000 |l 5 |m 4 |o 512.0071 NG527X |p 2679.c2 |r 2018-09-19 |s 2018-08-22 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 512_007100000000000_NG527X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007100000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 93294 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 18000 |l 7 |m 6 |o 512.0071 NG527X |p 2679.c3 |r 2018-09-19 |s 2018-08-22 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 512_007100000000000_NG527X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007100000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 93295 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 18000 |l 5 |m 4 |o 512.0071 NG527X |p 2679.c4 |r 2017-09-14 |s 2017-08-22 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 512_007100000000000_NG527X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007100000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 93296 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 18000 |l 7 |m 3 |o 512.0071 NG527X |p 2679.c5 |r 2019-12-02 |s 2019-11-12 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 512_007100000000000_NG527X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_007100000000000_NG527X |7 0 |8 500 |9 93297 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-09-11 |g 18000 |l 7 |m 6 |o 512.0071 NG527X |p 2679.c6 |r 2017-12-20 |s 2017-12-06 |w 2015-09-11 |y STK0 |0 0 |6 512_007100000000000_NG527X |