Giáo trình lý thuyết nhóm và vành
Đề cập đến nhóm: phép toán 2 ngôi trê, tập, nhóm con, nhóm con chuản tắc và nhóm thươn, đồng cấu nhóm, nhúng 1 nửa nhóm aben vào 1 nhóm. Trình bày về vành: vành, vành con , I-đê-an và vành thương, đồng cấu vành, đặc số của vành, Trường các thương của 1 miền nguyên...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
1994
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02181nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4635 |d 4635 | ||
082 | |a 512 |b L250V | ||
100 | |a Lê Văn Thuyết | ||
245 | |a Giáo trình lý thuyết nhóm và vành |c Lê Văn Thuyết, Hoàng Tròn | ||
260 | |a Huế |b |c 1994 | ||
300 | |a 80 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập đến nhóm: phép toán 2 ngôi trê, tập, nhóm con, nhóm con chuản tắc và nhóm thươn, đồng cấu nhóm, nhúng 1 nửa nhóm aben vào 1 nhóm. Trình bày về vành: vành, vành con , I-đê-an và vành thương, đồng cấu vành, đặc số của vành, Trường các thương của 1 miền nguyên | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Lý thuyết nhóm | ||
653 | |a Vành đại số | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 44343 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 16000 |o 512 L250V |p 2680.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 44344 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 16000 |o 512 L250V |p 2680.c2 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 44345 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 16000 |o 512 L250V |p 2680.c3 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 44346 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 16000 |l 2 |m 2 |o 512 L250V |p 2680.c4 |r 2016-03-30 |s 2016-03-09 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 44347 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 16000 |o 512 L250V |p 2680.c5 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 44348 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 16000 |o 512 L250V |p 2680.c6 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 44349 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 16000 |o 512 L250V |p 2680.c7 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_L250V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_L250V |7 0 |8 500 |9 44350 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 16000 |o 512 L250V |p 2680.c8 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_L250V |