Giáo trình lý thuyết độ đo và tích phân
Đề cập đến những vấn đề của độ đo: đại số tập hợp, độ đo trên 1 đại số tập hợp, thác triển độ đo,hàm số đo được.Trình bày về tích phân Lebesgue.Các tính chất sơ cấp, qua giới hạn dưới dấu tích phân; tích độ đo và tích phân lặp...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
1996
|
Phiên bản: | In lần thứ 3 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02298nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4634 |d 4634 | ||
082 | |a 515 |b L516H | ||
100 | |a Lương Hà | ||
245 | |a Giáo trình lý thuyết độ đo và tích phân |c Lương Hà | ||
250 | |a In lần thứ 3 | ||
260 | |a Huế |b |c 1996 | ||
300 | |a 121 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Đề cập đến những vấn đề của độ đo: đại số tập hợp, độ đo trên 1 đại số tập hợp, thác triển độ đo,hàm số đo được.Trình bày về tích phân Lebesgue.Các tính chất sơ cấp, qua giới hạn dưới dấu tích phân; tích độ đo và tích phân lặp | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Lý thuyết độ đo | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L516H |7 0 |8 500 |9 44335 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 24000 |o 515 L516H |p 2681.c1 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_L516H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L516H |7 0 |8 500 |9 44336 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 24000 |l 3 |m 1 |o 515 L516H |p 2681.c2 |r 2016-08-25 |s 2016-08-22 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_L516H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L516H |7 0 |8 500 |9 44337 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 24000 |l 6 |m 4 |o 515 L516H |p 2681.c3 |r 2019-12-20 |s 2019-11-27 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_L516H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L516H |7 0 |8 500 |9 44338 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 24000 |l 1 |m 1 |o 515 L516H |p 2681.c4 |r 2017-12-22 |s 2017-11-29 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_L516H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L516H |7 0 |8 500 |9 44339 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 24000 |l 2 |o 515 L516H |p 2681.c5 |r 2016-07-19 |s 2016-07-05 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_L516H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L516H |7 0 |8 500 |9 44340 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 24000 |o 515 L516H |p 2681.c6 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_L516H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L516H |7 0 |8 500 |9 44341 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 24000 |l 7 |m 5 |o 515 L516H |p 2681.c7 |r 2019-10-23 |s 2019-09-18 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_L516H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_L516H |7 0 |8 500 |9 44342 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-20 |g 24000 |o 515 L516H |p 2681.c8 |w 2014-12-20 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_L516H |