LEADER | 00838nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4612 |d 4612 | ||
082 | |a 428.1 |b X502B | ||
100 | |a Xuân Bá | ||
245 | |a Cẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh : New |c Xuân Bá | ||
260 | |a H. |c 2005 |b ĐHSP | ||
300 | |a 482 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Giới từ | ||
653 | |a Cẩm nang | ||
653 | |a Sử dụng | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_X502B |7 0 |8 400 |9 44266 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 50000 |l 1 |o 428.1 X502B |p 2433.C1 |r 2020-10-26 |s 2020-10-09 |w 2014-12-19 |y SH |0 0 |6 428_100000000000000_X502B | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_X502B |7 0 |8 400 |9 97479 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-11-03 |g 50000 |l 4 |o 428.1 X502B |p 2433.c2 |r 2017-12-11 |s 2017-12-07 |w 2015-11-03 |y SH |0 0 |6 428_100000000000000_X502B |