Giáo trình ngôn ngữ học đại cương: Những nội dung quan yếu

Tổng quan về ngôn ngữ học đại cương. Trình bày ngôn ngữ và chức năng giao tiếp; bản chất kí hiệu của ngôn ngữ; ngôn ngữ trong mối quan hệ với tư duy; hệ thống và cấu trúc ngôn ngữ. Nghiên cứu những luận đề cơ bản về ngôn ngữ và ngôn ngữ học; Noam chomsky và những luận thuyết ngôn ngữ học cơ bản; đặc...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đinh Văn Đức
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
French
Năm xuất bản: Hà Nội Giáo dục 2012
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02128nam a2200325 a 4500
001 vtls000013393
003 VRT
005 20161018090230.0
008 070207 2005 vm g vie d
039 9 |a 201302211324  |b luuthiha  |c 200702090958  |d NTThom 
040 |a TVTTHCM 
041 1 |a vie  |h fre 
082 0 4 |a 400  |b Đ312V 
100 1 |a Đinh Văn Đức 
245 1 0 |a Giáo trình ngôn ngữ học đại cương: Những nội dung quan yếu   |c Đinh Văn Đức 
260 |a Hà Nội   |b Giáo dục  |c 2012 
300 |a 599 tr.   |c 24 cm. 
520 |a Tổng quan về ngôn ngữ học đại cương. Trình bày ngôn ngữ và chức năng giao tiếp; bản chất kí hiệu của ngôn ngữ; ngôn ngữ trong mối quan hệ với tư duy; hệ thống và cấu trúc ngôn ngữ. Nghiên cứu những luận đề cơ bản về ngôn ngữ và ngôn ngữ học; Noam chomsky và những luận thuyết ngôn ngữ học cơ bản; đặc điểm của ngôn ngữ học truyền thống. Đề cập đến nhận diện ngôn ngữ học cấu trúc luận, chức năng luận. Giới thiệu một vài phương diện ở đường biên của ngữ pháp chức năng; ngôn ngữ học ứng dụng. 
546 |a Dịch từ nguyên bản tiếng Pháp. 
650 0 |a Linguistics  |x Study and teaching. 
650 4 |a Ngôn ngữ học  |x Học tập và giảng dạy. 
653 |a Ngôn ngữ học 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100017341 
949 |6 100017342 
949 |6 100017343 
999 |c 461  |d 461 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 400_000000000000000_Đ312V  |7 1  |8 400  |9 11089  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-17  |g 320000  |o 400 Đ312V  |p 107.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 400_000000000000000_Đ312V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 400_000000000000000_Đ312V  |7 0  |8 400  |9 11090  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-17  |g 320000  |l 4  |m 1  |o 400 Đ312V  |p 107.c2  |r 2019-10-15  |s 2016-04-22  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 400_000000000000000_Đ312V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 400_000000000000000_Đ312V  |7 0  |8 400  |9 11091  |a qbu  |b qbu  |c D2  |d 2014-11-17  |g 320000  |l 1  |o 400 Đ312V  |p 107.c3  |r 2019-10-15  |s 2019-10-15  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 400_000000000000000_Đ312V