LEADER | 00579nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4609 |d 4609 | ||
082 | |a 428.57 |b C100R | ||
100 | |a Carpenter, Edwin | ||
245 | |a Những từ tiếng Anh dễ nhầm lẫn |c Edwin Carpenter dịch và chú giải | ||
260 | |a Tp. HCM |c 1999 |b Tp. HCM | ||
300 | |a 323 tr. |c 19 cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Từ | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_C100R |7 0 |8 400 |9 44261 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 25000 |o 428.1 C100R |p 2435.C1 |w 2014-12-19 |y SH |0 0 |6 428_100000000000000_C100R |