LEADER | 00636nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4593 |d 4593 | ||
082 | |a 428.1 |b NG527Đ | ||
100 | |a Nguyễ Đình Minh | ||
245 | |a Prepositions and phrasal verbs = Giới từ và cụm động từ tiếng Anh / |c Nguyễ Đình Minh | ||
260 | |a H. |c 1998 |b GD | ||
300 | |a 547 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Giới từ | ||
653 | |a Động từ | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_100000000000000_NG527Đ |7 0 |8 400 |9 44215 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 35000 |o 428.1 NG527Đ |p 2443.c1 |w 2014-12-19 |y SH |0 0 |6 428_100000000000000_NG527Đ |