Báo cáo tài chính, chứng tử và các sổ kế toán, sơ đồ kế toán Ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính Q.2 Chế độ kế toán doanh nghiệp
Trình bày những quy định cụ thể về chế độ kế toán doanh nghiệp, bao gồm quy định về hệ thống báo cáo tài chính; chế độ chứng từ kế toán doanh nghiệp; chế độ sổ kế toán và hình thức kế toán.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Lao động
2013
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02437cam#a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043294 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161018092405.0 | ||
008 | 140609 2013 vm vie | ||
039 | 9 | |a 201406231339 |b luuthiha | |
040 | |a TVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 | |a 657 |b B108c |
100 | 1 | |a Bộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 | |a Báo cáo tài chính, chứng tử và các sổ kế toán, sơ đồ kế toán |b Ban hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính |c Phạm Thị Thủy chủ biên, Nguyễn Thị Lan Anh. |n Q.2 |p Chế độ kế toán doanh nghiệp |
260 | |a Hà Nội |b Lao động |c 2013 | ||
300 | |a 515 tr. |b minh họa |c 24 cm. | ||
520 | |a Trình bày những quy định cụ thể về chế độ kế toán doanh nghiệp, bao gồm quy định về hệ thống báo cáo tài chính; chế độ chứng từ kế toán doanh nghiệp; chế độ sổ kế toán và hình thức kế toán. | ||
650 | 0 | |a Financial statements. | |
650 | 0 | |a Financial statements |x Forecasting. | |
650 | 4 | |a Báo cáo tài chính. | |
650 | 4 | |a Báo cáo tài chính |x Dự báo. | |
653 | |a Kế toán doanh nghiệp | ||
653 | |a Báo cáo | ||
653 | |a Tài chính doanh nghiệp | ||
653 | |a Việt Nam | ||
856 | 4 | 1 | |z Trang bìa - |
856 | 4 | 1 | |z Mục lục - |
900 | |a D23 M06 Y14 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 100070149 | ||
949 | |6 100070150 | ||
999 | |c 457 |d 457 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_PB108C |7 1 |8 600 |9 10951 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 125000 |l 1 |o 657 PB108C |p 111.c1 |r 2020-06-29 |s 2020-04-27 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 657_000000000000000_PB108C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_PB108C |7 0 |8 600 |9 10952 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 125000 |l 4 |m 1 |o 657 PB108C |p 111.c2 |r 2019-12-20 |s 2019-12-11 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 657_000000000000000_PB108C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_PB108C |7 0 |8 600 |9 10953 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 125000 |l 1 |o 657 PB108C |p 111.c3 |r 2017-11-03 |s 2017-10-09 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 657_000000000000000_PB108C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_PB108C |7 0 |8 600 |9 10954 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 125000 |o 657 PB108C |p 111.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 657_000000000000000_PB108C | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_PB108C |7 0 |8 600 |9 10955 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 125000 |o 657 PB108C |p 111.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 657_000000000000000_PB108C |