Hệ thống tài khoản kế toán Ban hàng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính Q.1 Chế độ kế toán doanh nghiệp
Trình bày những quy định chung về hệ thống tài khoản kế toán. Giới thiệu danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp. Giải thích nội dung, kết cấu và phương pháp ghi chép tài khoản kế toán.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả của công ty: | |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Hà Nội
Lao động
2011
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02195nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2104103 | ||
005 | 20161018095632.0 | ||
008 | 960217s1994 vm f000 0 vie | ||
040 | |a DLC |c DLC | ||
042 | |a lcode | ||
043 | |a a-vt--- | ||
050 | 0 | 0 | |a HF5616.V5 |b H4 1994 |
082 | |a 657 |b H250th | ||
100 | |a Bộ Tài chính | ||
245 | 0 | 0 | |a Hệ thống tài khoản kế toán |b Ban hàng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính |c Bộ Tài chính |n Q.1 |p Chế độ kế toán doanh nghiệp |
260 | |a Hà Nội |b Lao động |c 2011 | ||
300 | |a 562 tr. |c 24 cm. | ||
500 | |a Đầu bìa sách ghi: Bộ Tài chính. Hệ thống kế toán Việt Nam. | ||
520 | |a Trình bày những quy định chung về hệ thống tài khoản kế toán. Giới thiệu danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp. Giải thích nội dung, kết cấu và phương pháp ghi chép tài khoản kế toán. | ||
650 | 0 | |a Accounting |z Vietnam. | |
653 | |a Kế toán doanh nghiệp | ||
710 | 1 | |a Vietnam. |b Bộ tài chính. | |
906 | |a 7 |b cbc |c origode |d 3 |e ncip |f 19 |g y-gencatlg | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
955 | |a wj07; yk06 03-18-96; yk02 03-18-96; bp66 03-27-96 | ||
999 | |c 456 |d 456 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250TH |7 1 |8 600 |9 10941 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 125000 |o 657 H250th |p 112.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 657_000000000000000_H250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250TH |7 0 |8 600 |9 10942 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 125000 |l 1 |o 657 H250th |p 112.c2 |r 2015-03-11 |s 2015-03-11 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 657_000000000000000_H250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250TH |7 0 |8 600 |9 10943 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 125000 |o 657 H250th |p 112.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 657_000000000000000_H250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250TH |7 0 |8 600 |9 10944 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 125000 |o 657 H250th |p 112.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 657_000000000000000_H250TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 657_000000000000000_H250TH |7 0 |8 600 |9 10945 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 125000 |o 657 H250th |p 112.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 657_000000000000000_H250TH |