Giáo trình đại số tuyến tính
Giới thiệu đại số đại cương, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, ma trận. Nghiên cứu về định thức, toán tử tuyến tính, không gian euclid, không gian unita.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học quốc gia Hà Nội
2001
|
Series: | Bộ sách Cao học. Viện Toán học
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 03181nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 512 |b NG 450 V | ||
100 | |a Ngô Việt Trung | ||
245 | |a Giáo trình đại số tuyến tính |c Ngô Việt Trung | ||
260 | |a H. |b Đại học quốc gia Hà Nội |c 2001 | ||
300 | |a 271 tr. |c 24 cm | ||
490 | |a Bộ sách Cao học. Viện Toán học | ||
520 | |a Giới thiệu đại số đại cương, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, ma trận. Nghiên cứu về định thức, toán tử tuyến tính, không gian euclid, không gian unita. | ||
653 | |a Đại số tuyến tính | ||
653 | |a Giáo trình | ||
910 | |c Hà | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 455 |d 455 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_NG_450_V |7 1 |8 500 |9 11237 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 28000 |o 512 NG 450 V |p 270.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_NG_450_V |7 0 |9 11238 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 28000 |l 2 |m 1 |o 512 NG 450 V |p 270.C2 |r 2018-01-24 |s 2017-12-29 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_NG_450_V |7 0 |9 11239 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 28000 |l 5 |m 2 |o 512 NG 450 V |p 270.C3 |r 2019-08-22 |s 2019-08-19 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_NG_450_V |7 0 |9 11240 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 28000 |l 7 |m 3 |o 512 NG 450 V |p 270.C4 |r 2021-02-03 |s 2021-02-01 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_NG_450_V |7 0 |9 11241 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 28000 |l 1 |o 512 NG 450 V |p 270.C5 |r 2015-08-25 |s 2015-08-20 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_NG_450_V |7 0 |9 11242 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 28000 |l 1 |o 512 NG 450 V |p 270.C6 |r 2015-08-27 |s 2015-08-20 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_NG_450_V |7 0 |9 11243 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 28000 |l 2 |o 512 NG 450 V |p 270.C7 |r 2015-11-23 |s 2015-11-11 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_NG_450_V |7 0 |9 11244 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 28000 |l 6 |m 2 |o 512 NG 450 V |p 270.C8 |r 2016-10-11 |s 2016-09-20 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_NG_450_V |7 0 |9 11245 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 28000 |l 3 |m 3 |o 512 NG 450 V |p 270.C9 |r 2017-04-20 |s 2017-03-27 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_NG_450_V |7 0 |9 11246 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 28000 |l 1 |m 1 |o 512 NG 450 V |p 270.C10 |r 2015-08-27 |s 2015-08-20 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |0 0 |6 512_NG_450000000000000_V |