New headway: Pre - Intermediate: Workbook with key
Cung cấp các bài tập luyện tập từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm sau mỗi đơn vị bài học, kèm theo đáp án tất cả các bài tập. Sách dành cho học viên trình độ dưới trung cấp.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University
2009
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01631nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4540 |d 4540 | ||
082 | |a 420.76 |b S401R | ||
100 | |a Soars, John | ||
245 | |a New headway: Pre - Intermediate: Workbook with key |c Liz Soars, John Soar | ||
260 | |a Anh |b Oxford University |c 2009 | ||
300 | |a 96 tr. |c 28 cm | ||
520 | |a Cung cấp các bài tập luyện tập từ vựng, ngữ pháp, ngữ âm sau mỗi đơn vị bài học, kèm theo đáp án tất cả các bài tập. Sách dành cho học viên trình độ dưới trung cấp. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 44093 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 420.076 S401R |p 2717.c1 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_S401R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 44094 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 420.076 S401R |p 2717.c2 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_S401R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 44095 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 420.076 S401R |p 2717.c3 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_S401R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_076000000000000_S401R |7 0 |8 400 |9 44096 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 420.076 S401R |p 2717.c4 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_076000000000000_S401R | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_760000000000000_S401R |7 0 |9 115345 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2018-10-03 |l 1 |o 420.76 S401R |p 2717.c5 |r 2018-11-01 |s 2018-10-25 |w 2018-10-03 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_760000000000000_S401R |7 0 |9 115346 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2018-10-03 |o 420.76 S401R |p 2717.c6 |r 2018-10-03 |w 2018-10-03 |y STK0 |