26 chuẩn mực kế toán Việt Nam

Trình bày 26 chuẩn mực của kế toán Việt Nam theo 5 quyết định của Bộ trưởng bộ Tài chính Việt Nam về việc ban hành và công bố chuẩn mực.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Bộ Tài chính
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Hà Nội Lao động 2013
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01454nam a2200325 a 4500
001 vtls000025399
003 VRT
005 20161018100150.0
008 080906t2008 vm 000 0 vie |
040 |a TVBK  |e AACR2 
041 0 |a vie 
082 0 4 |a 657  |b H103m  |2 22 
100 1 |a Bộ Tài chính 
245 1 |a 26 chuẩn mực kế toán Việt Nam   |c Bộ Tài chính 
260 |a Hà Nội  |b Lao động  |c 2013 
300 |a 370 tr.  |c 27 cm. 
500 |a Đầu trang tên sách ghi: Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam. 
520 |a Trình bày 26 chuẩn mực của kế toán Việt Nam theo 5 quyết định của Bộ trưởng bộ Tài chính Việt Nam về việc ban hành và công bố chuẩn mực. 
650 4 |a Kế toán  |x Luật và pháp chế  |z Việt Nam 
650 4 |a Luật dân sự  |x Kế toán 
653 |a Kế toán 
653 |a Chuẩn mực 
653 |a Việt Nam 
690 |a Khoa học xã hội  |x Pháp luật 
900 |a M09 D06 Y08 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 2008106110 
999 |c 454  |d 454 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_H103M  |7 1  |8 600  |9 10939  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-17  |g 81000  |l 1  |o 657 H103m  |p 113.c1  |r 2016-12-29  |s 2016-12-26  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 657_000000000000000_H103M 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 657_000000000000000_H103M  |7 0  |8 600  |9 10940  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-11-17  |g 81000  |l 3  |m 1  |o 657 H103m  |p 113.c2  |r 2019-09-23  |s 2019-07-25  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 657_000000000000000_H103M