Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices =
Trau dồi vốn từ vựng tiếng Pháp theo từng chủ đề. Các bài tập được kèm theo sau mỗi bài học nhằm củng cố và luyện tập về các h sử dụng. Cuối sách, có một bảng các từ vựng có trong sách để tiện cho người đọc sử dụng.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
TP HCM
|
Phiên bản: | 2003 |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01795nam a2200265 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4525 |d 4525 | ||
082 | |a 448.2076 |b A100V | ||
100 | |a AVANCE', NIVEAU | ||
242 | |a 250 bài tập nâng cao có hướng dẫn sử dụng từ vựng tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt | ||
245 | |a Vocabulaire progressit du trancais avec 250 exercices = |c NIVEAU AVANCE' | ||
250 | |a 2003 | ||
260 | |a TP HCM | ||
300 | |a 334 tr. |c 20 cm | ||
520 | |a Trau dồi vốn từ vựng tiếng Pháp theo từng chủ đề. Các bài tập được kèm theo sau mỗi bài học nhằm củng cố và luyện tập về các h sử dụng. Cuối sách, có một bảng các từ vựng có trong sách để tiện cho người đọc sử dụng. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Pháp | ||
653 | |a Từ vựng | ||
653 | |a Bài tập | ||
653 | |a Sách song ngữ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 448_207600000000000_A100V |7 0 |8 400 |9 44038 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 30000 |o 448.2076 A100V |p 2881.c1 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 448_207600000000000_A100V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 448_207600000000000_A100V |7 0 |8 400 |9 44039 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 30000 |o 448.2076 A100V |p 2881.c2 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 448_207600000000000_A100V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 448_207600000000000_A100V |7 0 |8 400 |9 44040 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 30000 |o 448.2076 A100V |p 2881.c3 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 448_207600000000000_A100V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 448_207600000000000_A100V |7 0 |8 400 |9 44041 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 30000 |o 448.2076 A100V |p 2881.c4 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 448_207600000000000_A100V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 448_207600000000000_A100V |7 0 |8 400 |9 44042 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 30000 |o 448.2076 A100V |p 2881.c5 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 448_207600000000000_A100V |