Grammaire rogressive francais avec 400 exercices = 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt

Trình bày các điểm ngữ pháp theo từng chủ điểm; được trình bày theo từng đặc điểm, cách sử dụng và cách cấu tạo; bài tập ứng dụng và bổ sung được trình bày cuối sách.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: AVANCE', NIVEAU
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: TP HCM
Phiên bản:2004
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01720nam a2200253 4500
999 |c 4516  |d 4516 
082 |a 445.076  |b A 100 V 
100 |a AVANCE', NIVEAU 
245 |a Grammaire rogressive francais avec 400 exercices = 400 bài tập nâng cao có hướng dẫn văn phạm tiếng Pháp kèm lời giải : Song ngữ Pháp - Việt   |c NIVEAU AVANCE' 
250 |a 2004 
260 |a TP HCM 
300 |a 343 tr.  |c 20 cm 
520 |a Trình bày các điểm ngữ pháp theo từng chủ điểm; được trình bày theo từng đặc điểm, cách sử dụng và cách cấu tạo; bài tập ứng dụng và bổ sung được trình bày cuối sách. 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Pháp 
653 |a Ngữ pháp 
653 |a Bài tập  
653 |a Sách song ngữ 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 445_076000000000000_A_100_V  |7 0  |8 400  |9 43985  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-19  |g 30000  |o 445.076 A 100 V  |p 2883.c1  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 445_076000000000000_A_100_V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 445_076000000000000_A_100_V  |7 0  |8 400  |9 43986  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-19  |g 30000  |o 445.076 A 100 V  |p 2883.c2  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 445_076000000000000_A_100_V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 445_076000000000000_A_100_V  |7 0  |8 400  |9 43987  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-19  |g 30000  |o 445.076 A 100 V  |p 2883.c3  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 445_076000000000000_A_100_V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 445_076000000000000_A_100_V  |7 0  |8 400  |9 43988  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-19  |g 30000  |o 445.076 A 100 V  |p 2883.c4  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 445_076000000000000_A_100_V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 445_076000000000000_A_100_V  |7 0  |8 400  |9 43989  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-19  |g 30000  |o 445.076 A 100 V  |p 2883.c5  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 445_076000000000000_A_100_V