Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series
Đề cập đến những từ ma các sinh viên nước ngoài học tiếng Anh hay nhầm lẫn. Giới thiệu các cấu trúc mà sinh viên học tiếng Anh hay nhầm lẫn...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English |
Năm xuất bản: |
H.
Từ điển Bách khoa
2012
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02306cam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 4414143 | ||
005 | 20161018102637.0 | ||
008 | 930722s1994 enka 001 0 eng | ||
020 | |a 0582218608 | ||
040 | |a DLC |c DLC |d DLC | ||
050 | 0 | 0 | |a PE1460 |b .A48 1994 |
082 | 0 | 0 | |a 425 |2 20 |b AL200X |
100 | 1 | |a Alexander, L. G. | |
242 | |a Từ đúng - Từ sai: Các từ và cấu trúc tiếng Anh thường nhầm lẫn khi sử dụng | ||
245 | 1 | 0 | |a Right word wrong word: Fully updated edition longman English grammar series |c L.G. Alexander; Hương Trần dịch và giới thiệu |
260 | |a H. |b Từ điển Bách khoa |c 2012 | ||
300 | |a 494 tr. |c 21 cm. | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: An indispensable handbook for English leaners. | ||
520 | |a Đề cập đến những từ ma các sinh viên nước ngoài học tiếng Anh hay nhầm lẫn. Giới thiệu các cấu trúc mà sinh viên học tiếng Anh hay nhầm lẫn... | ||
650 | 0 | |a English language |x Usage. | |
650 | 0 | |a English language |x Errors of usage. | |
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Ngữ pháp | ||
906 | |a 7 |b cbc |c orignew |d 1 |e ocip |f 19 |g y-gencatlg | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
955 | |a pc14 to la00 07-22-93; lh07 07-27-93 to Subj.; lh06 07-27-93 (PE1460.A...; lj05 07-29-93; aa00 07-30-93; CIP ver. pv07 03-13-97 | ||
999 | |c 450 |d 450 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_AL200X |7 1 |8 400 |9 10910 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 80000 |o 425 AL200X |p 116.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_AL200X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_AL200X |7 0 |8 400 |9 10911 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 80000 |l 7 |m 3 |o 425 AL200X |p 116.c2 |r 2020-12-04 |s 2020-11-09 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_AL200X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_AL200X |7 0 |8 400 |9 10912 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 80000 |l 3 |o 425 AL200X |p 116.c3 |r 2017-03-31 |s 2017-02-08 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_AL200X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_AL200X |7 0 |8 400 |9 10913 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 80000 |o 425 AL200X |p 116.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_AL200X | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 425_000000000000000_AL200X |7 0 |8 400 |9 10914 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 80000 |l 1 |o 425 AL200X |p 116.c5 |r 2018-08-27 |s 2018-08-15 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 425_000000000000000_AL200X |