Life Lines: Elementary: Teacher's book
Dành cho giáo viên. Cung cấp đáp án và lời giải thích cho các hoạt động và bài tập trong sách học viên; cung cấp bản ghi (tapescript) cho mọi hoạt động nghe. Đưa ra gợi ý, hướng dẫn thiết kế các hoạt động hiệu quả. Dành cho học viên trình độ sơ cấp....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University
2000
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01436nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4496 |d 4496 | ||
082 | |a 420.71 |b W400O | ||
100 | |a Woodbridge, Hutchinson | ||
245 | |a Life Lines: Elementary: Teacher's book |c Hutchinson Woodbridge | ||
260 | |a Anh |b Oxford University |c 2000 | ||
300 | |a 160 tr. |c 30 cm | ||
520 | |a Dành cho giáo viên. Cung cấp đáp án và lời giải thích cho các hoạt động và bài tập trong sách học viên; cung cấp bản ghi (tapescript) cho mọi hoạt động nghe. Đưa ra gợi ý, hướng dẫn thiết kế các hoạt động hiệu quả. Dành cho học viên trình độ sơ cấp. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Sách giáo viên | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_W400O |7 0 |8 400 |9 43863 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 32000 |o 420.071 W400O |p 2738.c1 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_W400O | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_W400O |7 0 |8 400 |9 43864 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 32000 |o 420.071 W400O |p 2738.c2 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_W400O | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_W400O |7 0 |8 400 |9 43865 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 32000 |o 420.071 W400O |p 2738.c3 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_W400O | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_W400O |7 0 |8 400 |9 43866 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 32000 |o 420.071 W400O |p 2738.c4 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_W400O |