Life Lines: Elementary: Student's book
Nâng cao kỹ năng giao tiếp và và các tiểu kỹ năng Nghe-nói-đọc-viết cho người học. Củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng cua ngời học. Dành cho học viên trình độ sơ cấp.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University
2000
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02135nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4494 |d 4494 | ||
082 | |a 420 |b H522CH | ||
100 | |a Hutchinson, Tom | ||
245 | |a Life Lines: Elementary: Student's book |c Tom Hutchinson | ||
260 | |a Anh |b Oxford University |c 2000 | ||
300 | |a 128 tr. |c 30 cm | ||
520 | |a Nâng cao kỹ năng giao tiếp và và các tiểu kỹ năng Nghe-nói-đọc-viết cho người học. Củng cố và nâng cao kiến thức ngữ pháp và mở rộng vốn từ vựng cua ngời học. Dành cho học viên trình độ sơ cấp. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Sách sinh viên | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_H522CH |7 0 |8 400 |9 43853 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 24000 |o 420.071 H522CH |p 2739.c1 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_H522CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_H522CH |7 0 |8 400 |9 43854 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 24000 |o 420.071 H522CH |p 2739.c2 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_H522CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_H522CH |7 0 |8 400 |9 43855 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 24000 |o 420.071 H522CH |p 2739.c3 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_H522CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_H522CH |7 0 |8 400 |9 43856 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 24000 |o 420.071 H522CH |p 2739.c4 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_H522CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_H522CH |7 0 |8 400 |9 43857 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 24000 |o 420.071 H522CH |p 2739.c5 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_H522CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_H522CH |7 0 |8 400 |9 43858 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 24000 |l 1 |o 420.071 H522CH |p 2739.c6 |r 2016-07-12 |s 2016-06-10 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_H522CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_H522CH |7 0 |8 400 |9 43859 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 24000 |o 420.071 H522CH |p 2739.c7 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_H522CH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_071000000000000_H522CH |7 0 |8 400 |9 92883 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2015-09-10 |g 24000 |l 1 |o 420.071 H522CH |p 2739.c8 |r 2016-01-13 |s 2016-01-08 |w 2015-09-10 |y STK0 |0 0 |6 420_071000000000000_H522CH |