Cơ học môi trường liên tục : Lí thuyết và bài tập /
Trình bày cơ sở toán học; phân tích trạng thái ứng suất; biến dạng; chuyển động và chảy. Đề cập các định luật cơ bản của cơ học môi trường liên tục; Lý thuyết đàn hồi tuyến tính. Giới thiệu về chất lỏng; lý thuyết đàn hồi tuyến tính. Giới thiệu về chất lỏng; Lý thuyết dẻo; đàn hồi nhớt tuyến tính....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
|
Phiên bản: | 1995 |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02475nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4491 |d 4491 | ||
082 | |a 531 |b M 100 S | ||
100 | |a MASE, GEORGE E | ||
245 | |a Cơ học môi trường liên tục : Lí thuyết và bài tập / |c GEORGE E.MASE | ||
250 | |a 1995 | ||
260 | |a H. | ||
300 | |a 396 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Trình bày cơ sở toán học; phân tích trạng thái ứng suất; biến dạng; chuyển động và chảy. Đề cập các định luật cơ bản của cơ học môi trường liên tục; Lý thuyết đàn hồi tuyến tính. Giới thiệu về chất lỏng; lý thuyết đàn hồi tuyến tính. Giới thiệu về chất lỏng; Lý thuyết dẻo; đàn hồi nhớt tuyến tính. | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_M_100_S |7 0 |8 600 |9 63434 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19400 |o 531 M 100 S |p 2887.c1 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 531_M_100000000000000_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_M_100_S |7 0 |8 600 |9 63435 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19400 |o 531 M 100 S |p 2887.c2 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 531_M_100000000000000_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_M_100_S |7 0 |8 600 |9 63436 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19400 |o 531 M 100 S |p 2887.c3 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 531_M_100000000000000_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_M_100_S |7 0 |8 600 |9 63437 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19400 |o 531 M 100 S |p 2887.c4 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 531_M_100000000000000_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_M_100_S |7 0 |8 600 |9 63438 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19400 |o 531 M 100 S |p 2887.c5 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 531_M_100000000000000_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_M_100_S |7 0 |8 600 |9 63439 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19400 |o 531 M 100 S |p 2887.c6 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 531_M_100000000000000_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_M_100_S |7 0 |8 600 |9 63440 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19400 |o 531 M 100 S |p 2887.c7 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 531_M_100000000000000_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_M_100_S |7 0 |8 600 |9 63441 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19400 |o 531 M 100 S |p 2887.c8 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 531_M_100000000000000_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_M_100_S |7 0 |8 600 |9 63442 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19400 |o 531 M 100 S |p 2887.c9 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 531_M_100000000000000_S | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 531_000000000000000_M_100_S |7 0 |8 600 |9 63443 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-22 |g 19400 |o 531 M 100 S |p 2887.c10 |w 2015-01-22 |y STK0 |0 0 |6 531_M_100000000000000_S |