Giải tích các hàm nhiều biến Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành
Không gia R'' và không gian metric; Hàm nhiều biến; hàm vectơ; Tích phân bội; Tích phân phụ thuộc tham số; Đường cong và mặt cong; Tích phân đường và tích phân mặt. Trình bày về chuỗi Fourier và tích phân mặt. Trình bày về chuỗi Fourier; phương trình vi phân và sơ lược về phương trình đạo...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02012nam a2200253 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 515 |b Đ 312 TH | ||
100 | |a Đinh Thế Lục | ||
245 | |a Giải tích các hàm nhiều biến |b Những nguyên lý cơ bản và tính toán thực hành |c Đinh Thế lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2002 | ||
300 | |a 339 tr. |c 24 cm | ||
520 | |a Không gia R'' và không gian metric; Hàm nhiều biến; hàm vectơ; Tích phân bội; Tích phân phụ thuộc tham số; Đường cong và mặt cong; Tích phân đường và tích phân mặt. Trình bày về chuỗi Fourier và tích phân mặt. Trình bày về chuỗi Fourier; phương trình vi phân và sơ lược về phương trình đạo hàm riêng. | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Hàm nhiều biến | ||
653 | |a Nguyên lí cơ bản | ||
653 | |a Tính toán | ||
653 | |a Thực hành | ||
910 | |c Hà | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 448 |d 448 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_Đ_312_TH |7 1 |8 500 |9 12619 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 35000 |o 515 Đ 312 TH |p 271.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 515_Đ_312000000000000_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_Đ_312_TH |7 0 |8 500 |9 12620 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 35000 |l 4 |m 2 |o 515 Đ 312 TH |p 271.C2 |r 2020-06-08 |s 2020-04-16 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 515_Đ_312000000000000_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_Đ_312_TH |7 0 |8 500 |9 12621 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 35000 |l 1 |m 1 |o 515 Đ 312 TH |p 271.C3 |r 2016-01-18 |s 2015-12-28 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 515_Đ_312000000000000_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_Đ_312_TH |7 0 |8 500 |9 12622 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 35000 |l 3 |m 2 |o 515 Đ 312 TH |p 271.C4 |r 2016-11-16 |s 2016-10-26 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 515_Đ_312000000000000_TH | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_Đ_312_TH |7 0 |8 500 |9 12623 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-18 |g 35000 |l 1 |m 1 |o 515 Đ 312 TH |p 271.C5 |r 2016-01-12 |s 2015-12-28 |w 2014-11-18 |y STK0 |0 0 |6 515_Đ_312000000000000_TH |