Business result: Upper - Intermediate: Student's book
Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh thương mại như: trao đổi thông tin, họp hành, thuyết trình. Phát biểu kỹ năng ngôn ngữ cho người học thông qua các hoạt động luyện tập. Cung cấp một lượng lớn từ vựng có liên quan đến thương mại. Dành cho học viên trình độ cao cấp, hoặc trên tru...
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University
2008
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01673nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4477 |d 4477 | ||
082 | |a 428.0071 |b D506K | ||
100 | |a Duckworth, Michael | ||
245 | |a Business result: Upper - Intermediate: Student's book |c Michael Duckworth, Rebecca Tumer | ||
260 | |a Anh |b Oxford University |c 2008 | ||
300 | |a 167 tr. |c 28 cm | ||
520 | |a Nâng cao kỹ năng nghề nghiệp trong lĩnh vực kinh doanh thương mại như: trao đổi thông tin, họp hành, thuyết trình. Phát biểu kỹ năng ngôn ngữ cho người học thông qua các hoạt động luyện tập. Cung cấp một lượng lớn từ vựng có liên quan đến thương mại. Dành cho học viên trình độ cao cấp, hoặc trên trung cấp. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Thương mại | ||
653 | |a Sách sinh viên | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_D506K |7 0 |8 400 |9 43743 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 365000 |o 428.0071 D506K |p 2746.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_D506K |7 0 |8 400 |9 43744 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 365000 |o 428.0071 D506K |p 2746.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_D506K |7 0 |8 400 |9 43745 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 365000 |l 1 |o 428.0071 D506K |p 2746.c3 |r 2018-05-11 |s 2018-05-09 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_D506K |7 0 |8 400 |9 43746 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 365000 |o 428.0071 D506K |p 2746.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_D506K |7 0 |8 400 |9 43747 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 365000 |o 428.0071 D506K |p 2746.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 |