English for Life: Beginner: Student's bọok

Nâng cao khả năng giao tiếp cho người học thông qua các tình huống trong cuộc sống hằng ngà: tạm biệt, chào hỏ, xin lỗi, xem giờ, hỏi nơi chốn, thể hiện cảm xúc... Củng cố kiến thức ngữ pháp cho người học. Cung cấp lượng lớn từ vựng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như: kiến trúc, nhà ở, quần áo, hoạ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Hutchinson,Tom
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Anh Oxford University 2008
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01764nam a2200217 4500
999 |c 4471  |d 4471 
082 |a 420  |b H522CH 
100 |a Hutchinson,Tom 
245 |a English for Life: Beginner: Student's bọok  |c Tom Hutchinson 
260 |a Anh  |b Oxford University  |c 2008 
300 |a 108 tr.  |c 28 cm 
520 |a Nâng cao khả năng giao tiếp cho người học thông qua các tình huống trong cuộc sống hằng ngà: tạm biệt, chào hỏ, xin lỗi, xem giờ, hỏi nơi chốn, thể hiện cảm xúc... Củng cố kiến thức ngữ pháp cho người học. Cung cấp lượng lớn từ vựng thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như: kiến trúc, nhà ở, quần áo, hoạt động thường ngày, đồ ăn và nước uống... dành cho người học trình độ sơ cấp 
653 |a Ngôn ngữ 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Sách sinh viên 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_076000000000000_H522CH  |7 0  |8 400  |9 43725  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-19  |g 123500  |o 420.076 H522CH  |p 2749.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_076000000000000_H522CH  |7 0  |8 400  |9 43726  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-19  |g 123500  |l 2  |m 1  |o 420.076 H522CH  |p 2749.c2  |r 2020-10-26  |s 2020-10-09  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_076000000000000_H522CH  |7 0  |8 400  |9 43727  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-19  |g 123500  |l 1  |o 420.076 H522CH  |p 2749.c3  |r 2020-10-26  |s 2020-10-09  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_076000000000000_H522CH  |7 0  |8 400  |9 43728  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-19  |g 123500  |l 1  |o 420.076 H522CH  |p 2749.c4  |r 2015-04-27  |s 2015-04-08  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_076000000000000_H522CH  |7 0  |8 400  |9 43729  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-12-19  |g 123500  |l 1  |o 420.076 H522CH  |p 2749.c5  |r 2018-01-22  |s 2018-01-09  |w 2014-12-19  |y STK0