Speaking Strategies for the IELTS TEST /

Cung cấp các bài đàm thoại thực tế trong những ngữ cách khác nhau. Hướng dẫn những kỹ năng nói cụ thể. Trình bày một lượng lớn bài tập, đặc biệt chú trọng đến việc diễn đạt rành mạch và lưu loát.

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đình Tịnh Tiên
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Năm xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh 2011
Phiên bản:Ấn bản mới
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01839nam a2200385 a 4500
001 vtls000025249
003 VRT
005 20161018103828.0
008 080903s2006 vm a 000 0 eng
039 9 |a 200809031528  |b Trinh 
040 |a TVBK  |e AACR2 
041 0 |a eng  |h vie 
082 4 |a 428.3  |b SP200A  |2 22 
100 1 |a Đình Tịnh Tiên 
245 1 |a Speaking Strategies for the IELTS TEST /  |c Điền Tịnh Tiên chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải  
246 4 |a IELTS Speaking Strategies for the IELTS TEST 
250 |a Ấn bản mới 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Tổng hợp Tp. Hồ Chí Minh  |c 2011 
300 |a 227 tr.  |c 26 cm.  |e 01 đĩa CD 
520 |a Cung cấp các bài đàm thoại thực tế trong những ngữ cách khác nhau. Hướng dẫn những kỹ năng nói cụ thể. Trình bày một lượng lớn bài tập, đặc biệt chú trọng đến việc diễn đạt rành mạch và lưu loát. 
650 4 |a IELTS 
650 4 |a Test of English as a foreign language  |v Study guides 
650 4 |a English language  |x Examinations  |v Study guides 
650 4 |a English language  |v Textbooks for foreign speakers 
650 4 |a English language  |v Problems, exercises, etc. 
653 |a Tiếng Anh  
653 |a Luyện thi 
690 |a Khoa học xã hội 
900 |a M09 D03 Y08 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 2007909746 
949 |6 2008209197 
999 |c 447  |d 447 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_SP200A  |7 1  |8 400  |9 10903  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-17  |g 128000  |o 428.3 SP200A  |p 118.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 428_300000000000000_SP200A 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_SP200A  |7 0  |8 400  |9 10904  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-17  |g 128000  |l 1  |o 428.3 SP200A  |p 118.c2  |r 2018-12-17  |s 2018-12-10  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 428_300000000000000_SP200A