Lý thuyết hệ động lực
Khái niệm hệ động lực, phép biến đổi bảo toàn độ đo, tính hồi quy, tính ergodic, tính trộn. Nghiên cứu các cấu trúc cơ bản của hệ động lực, không gian các hệ động lực, quan hệ tương đương của các hệ động lực. Trình bày lý thuyết phổ của hệ động lực, entropy, các định lý về phân tách ergozic....
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia Hà Nội
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01783nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 510 |b NG 527 Đ | ||
100 | |a Nguyễn Đình Công | ||
245 | |a Lý thuyết hệ động lực |c Nguyễn Đình Công | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia Hà Nội |c 2002 | ||
300 | |a 229 tr. |c 24 cm. | ||
520 | |a Khái niệm hệ động lực, phép biến đổi bảo toàn độ đo, tính hồi quy, tính ergodic, tính trộn. Nghiên cứu các cấu trúc cơ bản của hệ động lực, không gian các hệ động lực, quan hệ tương đương của các hệ động lực. Trình bày lý thuyết phổ của hệ động lực, entropy, các định lý về phân tách ergozic. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Hệ động lực | ||
653 | |a Lí thuyết | ||
910 | |c hà | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 446 |d 446 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_NG_527000000000000_Đ |7 1 |8 500 |9 10898 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 25000 |o 510 NG 527 Đ |p 272.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 510_NG_527000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_NG_527000000000000_Đ |7 0 |8 500 |9 10899 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 25000 |o 510 NG 527 Đ |p 272.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 510_NG_527000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_NG_527000000000000_Đ |7 0 |8 500 |9 10900 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 25000 |o 510 NG 527 Đ |p 272.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 510_NG_527000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_NG_527000000000000_Đ |7 0 |8 500 |9 10901 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 25000 |o 510 NG 527 Đ |p 272.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 510_NG_527000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 510_NG_527000000000000_Đ |7 0 |8 500 |9 10902 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-11-17 |g 25000 |l 1 |m 1 |o 510 NG 527 Đ |p 272.C5 |r 2018-08-31 |s 2018-08-29 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 510_NG_527000000000000_Đ |