Phương trình vi phân đạo hàm riêng T.2
Trình bày về kí hiệu và kiến thức phụ trợ, phương pháp biến phân, các phương pháp phi biến phân. Nghiên cứu về nghiệm nhớt của phương trình đạo hàm riêng, hệ các luật bảo toàn, hệ phương trình Navier-Stokes
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Đại học Quốc gia
2001
|
Series: | Bộ sách cao học. Viện Toán học
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01839nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 515 |b TR 120 Đ | ||
100 | |a Trần Đức Vân | ||
245 | |a Phương trình vi phân đạo hàm riêng |c Trần Đức Vân |n T.2 | ||
260 | |a H. |b Đại học Quốc gia |c 2001 | ||
300 | |a 243 tr. |c 24 cm | ||
490 | |a Bộ sách cao học. Viện Toán học | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi: Viện Toán học. Trung tâm Khoa học Tự nhiên và Công nghệ Quốc gia. | ||
520 | |a Trình bày về kí hiệu và kiến thức phụ trợ, phương pháp biến phân, các phương pháp phi biến phân. Nghiên cứu về nghiệm nhớt của phương trình đạo hàm riêng, hệ các luật bảo toàn, hệ phương trình Navier-Stokes | ||
653 | |a Phương trình đạo hàm riêng | ||
653 | |a Vi phân | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 443 |d 443 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR_120_Đ |7 1 |8 500 |9 21953 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-05 |g 50000 |o 515 TR 120 Đ |p 273.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-05 |y STK0 |0 0 |6 515_TR_120000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR_120_Đ |7 0 |8 500 |9 21954 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-05 |g 50000 |o 515 TR 120 Đ |p 273.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-05 |y STK0 |0 0 |6 515_TR_120000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR_120_Đ |7 0 |8 500 |9 21955 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-05 |g 50000 |l 1 |o 515 TR 120 Đ |p 273.C3 |r 2018-05-23 |s 2018-05-17 |w 2014-12-05 |y STK0 |0 0 |6 515_TR_120000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR_120_Đ |7 0 |8 500 |9 21956 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-05 |g 50000 |l 1 |o 515 TR 120 Đ |p 273.C4 |r 2016-05-20 |s 2016-05-19 |w 2014-12-05 |y STK0 |0 0 |6 515_TR_120000000000000_Đ | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_TR_120_Đ |7 0 |8 500 |9 21957 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-05 |g 50000 |o 515 TR 120 Đ |p 273.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-05 |y STK0 |0 0 |6 515_TR_120000000000000_Đ |