Engineering: Oxford English for electical and mechanical
Cung cấp kiến thức từ vựng chuyên ngành kỹ thuật, điện, điện máy. Nâng cao kỹ năng đọc hiểu cho người học qua các bài tập đọc hiểu; cùng phát triển các kỹ năng nghe, nói, việt thông qua các hoạt động.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University
2001
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01479nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4380 |d 4380 | ||
082 | |a 428 |b GL203D | ||
100 | |a Glendinning, Eric H | ||
245 | |a Engineering: Oxford English for electical and mechanical |c Eric H Glendinning, Norman Glendinning | ||
260 | |a Anh |b Oxford University |c 2001 | ||
300 | |a 190 tr. |c 27 cm | ||
520 | |a Cung cấp kiến thức từ vựng chuyên ngành kỹ thuật, điện, điện máy. Nâng cao kỹ năng đọc hiểu cho người học qua các bài tập đọc hiểu; cùng phát triển các kỹ năng nghe, nói, việt thông qua các hoạt động. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Kỹ sư | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_GL203D |7 0 |8 400 |9 43436 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 312000 |o 428 GL203D |p 2772.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_GL203D |7 0 |8 400 |9 43437 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 312000 |o 428 GL203D |p 2772.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_GL203D |7 0 |8 400 |9 43438 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 312000 |o 428 GL203D |p 2772.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_GL203D |7 0 |8 400 |9 43439 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 312000 |o 428 GL203D |p 2772.c4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_000000000000000_GL203D |7 0 |8 400 |9 43440 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 312000 |o 428 GL203D |p 2772.c5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 |