Reading Strategies for the IELTS TEST
Giới thiệu 80 bài đọc, trong mỗi bài đọc được chia thành 7 phần theo các dạng đề luyện đọc: Matching the headings, close, mutiple choise, summarizing, yes/no/not given, scanning for answers và integrated exercise. Trình bày 6 đề của bài thi mẫu.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Tác giả khác: | , |
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | English Vietnamese |
Năm xuất bản: |
Tp. Hồ Chí Minh
Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt
2013
|
Phiên bản: | Ấn bản mới |
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02095nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025245 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161018104526.0 | ||
008 | 080903s2007 vm a 000 0 eng | ||
039 | 9 | |a 200809031517 |b Trinh |c 200809031513 |d Trinh | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | 0 | |a eng |h vie | |
082 | 4 | |a 428.4 |b R200A |2 22 | |
100 | 1 | |a Trần Vệ Đông | |
245 | 1 | |a Reading Strategies for the IELTS TEST |c Trần Vệ Đông chủ biên, Vương Băng Hân; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải | |
246 | 4 | |a IELTS Reading Strategies for the IELTS TEST | |
250 | |a Ấn bản mới | ||
260 | |a Tp. Hồ Chí Minh |b Tổng hợp |b Công ty TNHH Nhân Trí Việt |c 2013 | ||
300 | |a 291 tr. |c 26 cm. | ||
520 | |a Giới thiệu 80 bài đọc, trong mỗi bài đọc được chia thành 7 phần theo các dạng đề luyện đọc: Matching the headings, close, mutiple choise, summarizing, yes/no/not given, scanning for answers và integrated exercise. Trình bày 6 đề của bài thi mẫu. | ||
650 | 4 | |a IELTS | |
650 | 4 | |a Test of English as a foreign language |v Study guides | |
650 | 4 | |a English language |x Examinations |v Study guides | |
650 | 4 | |a English language |v Textbooks for foreign speakers | |
650 | 4 | |a English language |v Problems, exercises, etc. | |
650 | 4 | |a Tiếng Anh |v Bài tập | |
650 | 4 | |a Tiếng Anh thực hành | |
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Luyện thi | ||
690 | |a Khoa học xã hội |x Ngôn ngữ | ||
700 | 1 | |a Vương, Bằng Hân, |e biên soạn | |
700 | 1 | |a Lê, Huy Lâm, |e chú giải tiếng Việt | |
900 | |a M09 D03 Y08 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 2008909744 | ||
949 | |6 2008209195 | ||
999 | |c 438 |d 438 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_400000000000000_R200A |7 1 |8 400 |9 10849 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 158000 |o 428.4 R200A |p 119.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 428_400000000000000_R200A | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_400000000000000_R200A |7 0 |8 400 |9 10850 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-11-17 |g 158000 |l 1 |o 428.4 R200A |p 119.c2 |r 2018-12-18 |s 2018-12-13 |w 2014-11-17 |y STK0 |0 0 |6 428_400000000000000_R200A |