Listening Strategies for the IELTS TEST

Trình bày nội dung phong phú, đề cập đến nhiều phương diện, tư liệu được lấy từ những tình huống học tập và sinh hoạt thực tế tại các nước nói tiếng Anh. Đề cập đến 2 phần chính: "Sách cho học sinh" và "sách cho giáo viên" bao gồm những bài tập và đáp án về luyện nghe được sắp xế...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lý Á Tân
Tác giả khác: Lê, Huy Lâm, (chú giải tiếng Việt)
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:English
Vietnamese
Năm xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012
Phiên bản:Ấn bản mới
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02151nam a2200421 a 4500
001 vtls000025238
003 VRT
005 20161018105138.0
008 080903s2006 vm a 000 0 eng
039 9 |a 200809031533  |b Trinh 
040 |a TVBK  |e AACR2 
041 0 |a eng  |h vie 
082 4 |a 428.3  |b L300S  |2 22 
100 1 |a Lý Á Tân 
245 1 |a Listening Strategies for the IELTS TEST   |c Lý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải 
246 4 |a IELTS Listening Strategies for the IELTS TEST 
250 |a Ấn bản mới 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh  |b Tổng hợp  |b Công ty TNHH Nhân Trí Việt  |c 2012 
300 |a 306 tr.  |c 26 cm.  |e 01 đĩa CD 
520 |a Trình bày nội dung phong phú, đề cập đến nhiều phương diện, tư liệu được lấy từ những tình huống học tập và sinh hoạt thực tế tại các nước nói tiếng Anh. Đề cập đến 2 phần chính: "Sách cho học sinh" và "sách cho giáo viên" bao gồm những bài tập và đáp án về luyện nghe được sắp xếp và phân loại theo dạng đề thi nghe IELTS. 
650 4 |a IELTS 
650 4 |a Test of English as a foreign language  |v Study guides 
650 4 |a English language  |x Examinations  |v Study guides 
650 4 |a English language  |v Textbooks for foreign speakers 
650 4 |a English language  |v Problems, exercises, etc. 
650 4 |a Tiếng Anh  |v Bài tập 
650 4 |a Tiếng Anh thực hành 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Luyện thi 
690 |a Khoa học xã hội  |x Ngôn ngữ 
700 1 |a Lê, Huy Lâm,  |e chú giải tiếng Việt 
900 |a M09 D03 Y08 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 2008909747 
949 |6 2008209198 
999 |c 437  |d 437 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_L3000S  |7 1  |8 400  |9 10847  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-17  |g 178000  |o 428.3 L3000S  |p 120.c1  |r 0000-00-00  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 428_300000000000000_L3000S 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 428_300000000000000_L3000S  |7 0  |8 400  |9 10848  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-17  |g 178000  |l 3  |o 428.3 L3000S  |p 120.c2  |r 2019-01-11  |s 2019-01-04  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 428_300000000000000_L3000S