GT tập hợp và ánh xạ
Đề cập đến logic Toán; tập hợp; quan hệ 2 ngôi. Giới thiệu về ánh xạ; giải tích tổ hợp; phép thế bậc n
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01714nam a2200241 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4359 |d 4359 | ||
082 | |a 511.3 |b V114'N | ||
100 | |a Văn Nam | ||
245 | |a GT tập hợp và ánh xạ |c Văn Nam, ... | ||
260 | |a Huế |c 1996 | ||
300 | |c 24 cm |a 99 tr. | ||
520 | |a Đề cập đến logic Toán; tập hợp; quan hệ 2 ngôi. Giới thiệu về ánh xạ; giải tích tổ hợp; phép thế bậc n | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Tập hợp | ||
653 | |a Ánh xạ | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_300000000000000_V114N |7 0 |8 500 |9 43359 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 511.3 V114'N |p 2472.C1 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 511_300000000000000_V114N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_300000000000000_V114N |7 0 |8 500 |9 43361 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 18000 |l 3 |o 511.3 V114'N |p 2472.C2 |r 2018-08-13 |s 2018-07-24 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 511_300000000000000_V114N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_300000000000000_V114N |7 0 |8 500 |9 43362 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 18000 |l 8 |o 511.3 V114'N |p 2472.C3 |r 2018-12-17 |s 2018-12-11 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 511_300000000000000_V114N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_300000000000000_V114N |7 0 |8 500 |9 43363 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 18000 |l 7 |m 1 |o 511.3 V114'N |p 2472.C4 |r 2016-12-27 |s 2016-12-13 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 511_300000000000000_V114N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_300000000000000_V114N |7 0 |8 500 |9 43364 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 18000 |l 2 |m 1 |o 511.3 V114'N |p 2472.C5 |r 2015-11-10 |s 2015-10-26 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 511_300000000000000_V114N | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 511_300000000000000_V114N |7 0 |8 500 |9 43365 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 18000 |l 1 |m 1 |o 511.3 V114'N |p 2472.C6 |r 2015-11-10 |s 2015-10-26 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 511_300000000000000_V114N |