Commerce 1: Teacher's resource book
Sách dành cho giáo viên. Cung cấp cho người dạy đáp án của mỗi hoạt động trong sách học viên; Cung cấp gợi ý các phương pháp tổ chức hoạt động. Giới thiệu thêm các bài kiểm tra ngôn ngữ.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Anh
Oxford University
2006
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01164nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4345 |d 4345 | ||
082 | |a 428.0071 |b H400B | ||
100 | |a Hobbs, Martyn | ||
245 | |a Commerce 1: Teacher's resource book |c Martyn Hobbs, Julia Starr Keddle | ||
260 | |a Anh |b Oxford University |c 2006 | ||
300 | |a 101 tr. |c 28 cm | ||
520 | |a Sách dành cho giáo viên. Cung cấp cho người dạy đáp án của mỗi hoạt động trong sách học viên; Cung cấp gợi ý các phương pháp tổ chức hoạt động. Giới thiệu thêm các bài kiểm tra ngôn ngữ. | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Thương mại | ||
653 | |a Sách giáo viên | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_H400B |7 0 |8 400 |9 43254 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 195000 |o 428.0071 H400B |p 2790.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_H400B |7 0 |8 400 |9 43255 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 195000 |o 428.0071 H400B |p 2790.c2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 428_007100000000000_H400B |7 0 |8 400 |9 43256 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 195000 |o 428.0071 H400B |p 2790.c3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 |