Writing strategies for the IELTS test

Cung cấp các kỹ năng luyện thi môn viết IELTS. Trình bày 12 bộ đề thi viết mẫu thuộc Academic và General Training. Đề cập các đề kiểm tra ngôn ngữ như cách viết từ, ngữ pháp và cấu trúc câu. Giới thiệu các kỹ năng viết bài thi IELTS; kỹ năng thi. Đưa ra các đáp án bài tập và các bài viết mẫu....

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Vương Ngọc Tây
Tác giả khác: Lê, Huy Lâm,
Định dạng: Sách
Ngôn ngữ:Vietnamese
Năm xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Tổng hợp Công ty TNHH Nhân Trí Việt 2012
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01828nam a2200349 a 4500
001 vtls000021712
003 VRT
005 20161018151244.0
008 080425s2007 vm 000 u vie d
039 9 |a 201203021325  |b luuthiha  |c 201203021321  |d luuthiha  |c 200903200841  |d quynh  |c 200903191514  |d quynh 
040 |a TVTTHCM 
082 0 4 |a 420  |b WR300T 
100 1 |a Vương Ngọc Tây 
245 1 0 |a Writing strategies for the IELTS test   |c Vương Ngọc Tây chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải 
246 1 4 |a IELTS 
260 |a Tp. Hồ Chí Minh   |b Tổng hợp   |b Công ty TNHH Nhân Trí Việt  |c 2012 
300 |a 297 tr.   |c 26 cm. 
520 |a Cung cấp các kỹ năng luyện thi môn viết IELTS. Trình bày 12 bộ đề thi viết mẫu thuộc Academic và General Training. Đề cập các đề kiểm tra ngôn ngữ như cách viết từ, ngữ pháp và cấu trúc câu. Giới thiệu các kỹ năng viết bài thi IELTS; kỹ năng thi. Đưa ra các đáp án bài tập và các bài viết mẫu. 
630 0 0 |a International English Language Testing System. 
650 0 |a English language  |x Writing. 
650 4 |a Tiếng Anh  |x Tiếng Anh viết. 
653 |a Tiếng Anh 
653 |a Luyện thi 
700 1 |a Lê, Huy Lâm, 
900 |a D19 M03 Y09 
942 |2 ddc  |c STK0 
949 |6 100035678 
949 |6 100035679 
949 |6 100035680 
999 |c 434  |d 434 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_000000000000000_WR300T  |7 1  |8 400  |9 10833  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-17  |g 158000  |l 2  |m 1  |o 420 WR300T  |p 123.c1  |r 2017-06-15  |s 2017-04-12  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 420_000000000000000_WR300T 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 420_000000000000000_WR300T  |7 0  |8 400  |9 10834  |a qbu  |b qbu  |c D4  |d 2014-11-17  |g 158000  |l 8  |m 2  |o 420 WR300T  |p 123.c2  |r 2019-09-24  |s 2019-09-11  |w 2014-11-17  |y STK0  |0 0  |6 420_000000000000000_WR300T