Phương pháp tính: Phần lý thuyết

Đề cập đến không gian Meetric, không gian định chuẩn; không gian Hinbe; Vi phân và tích phân trong không gian tuyến tính định chuẩn. Trình bày về sai số; Nội suy; xấp xỉ đều; Phương pháp bình phương tối thiểu, tính gần đúng đạo hàm và tích phân; phương trình đại số và siêu việt. Giới thiệu hệ phươ...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Đình Thịnh
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. KHKT 1995
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02338nam a2200253 4500
999 |c 4323  |d 4323 
082 |a 515  |b L250Đ 
100 |a Lê Đình Thịnh 
245 |a Phương pháp tính: Phần lý thuyết   |c Lê Đình Thịnh, ... 
260 |a H.  |c 1995  |b KHKT 
300 |c 27 cm  |a 240 tr. 
520 |a Đề cập đến không gian Meetric, không gian định chuẩn; không gian Hinbe; Vi phân và tích phân trong không gian tuyến tính định chuẩn. Trình bày về sai số; Nội suy; xấp xỉ đều; Phương pháp bình phương tối thiểu, tính gần đúng đạo hàm và tích phân; phương trình đại số và siêu việt. Giới thiệu hệ phương trình đại số tuyến tính; Hệ phương trình vi phân thường, phương trình tích phân. 
653 |a Toán học 
653 |a Giải tích  
653 |a Lý thuyết 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 43022  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 48000  |o 515 L250Đ  |p 2480.C1  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 43023  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 48000  |l 1  |o 515 L250Đ  |p 2480.C2  |r 2018-12-12  |s 2018-12-04  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 43024  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 48000  |o 515 L250Đ  |p 2480.C3  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 43025  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 48000  |o 515 L250Đ  |p 2480.C4  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 43026  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 48000  |o 515 L250Đ  |p 2480.C5  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 43027  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 48000  |o 515 L250Đ  |p 2480.C6  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250Đ  |7 0  |8 500  |9 43028  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 48000  |l 1  |o 515 L250Đ  |p 2480.C7  |r 2015-10-06  |s 2015-09-30  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250Đ 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250Đ  |7 0  |8 600  |9 68868  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-03-24  |g 48000  |o 515 L250Đ  |p 2480.c8  |w 2015-03-24  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250Đ