Phương pháp tính: Phần bài tập
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
KHKT
1996
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01854nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4322 |d 4322 | ||
082 | |a 515 |b PH105V | ||
100 | |a Phan Văn Hạp | ||
245 | |a Phương pháp tính: Phần bài tập |c Phan Văn Hạp, ... | ||
260 | |a H. |c 1996 |b KHKT | ||
300 | |c 27 cm |a 205 tr. | ||
520 | |a v...v | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giải tích | ||
653 | |a Đạo hàm | ||
653 | |a Phương trình vi phân | ||
653 | |a Phương trình tích phân | ||
653 | |a Đại số tuyến tính | ||
653 | |a Bài tập | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 43015 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 40000 |o 515 PH105V |p 2481.C1 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_PH105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 43016 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 40000 |o 515 PH105V |p 2481.C2 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_PH105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 43017 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 40000 |l 2 |m 1 |o 515 PH105V |p 2481.C3 |r 2015-10-05 |s 2015-09-21 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_PH105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 43018 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 40000 |l 2 |o 515 PH105V |p 2481.C4 |r 2016-01-18 |s 2016-01-04 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_PH105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 43019 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 40000 |l 2 |m 2 |o 515 PH105V |p 2481.C5 |r 2015-09-21 |s 2015-09-07 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_PH105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 43020 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 40000 |o 515 PH105V |p 2481.C6 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_PH105V | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_PH105V |7 0 |8 500 |9 43021 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 40000 |o 515 PH105V |p 2481.C7 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_PH105V |