LEADER | 00649nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 307.72 |b B510X | ||
100 | |a Bùi Xuân Đính | ||
245 | |a Hương ước và quản lý làng xã |c Bùi Xuân Đính | ||
260 | |a H. |b Khoa học Xã hội |c 1998 | ||
300 | |a 278 tr. |c 19 cm. | ||
500 | |a Sách phô tô | ||
520 | |a v.v... | ||
653 | |a Cộng đồng | ||
653 | |a Làng xã | ||
653 | |a Quản lí | ||
653 | |a Hương ước | ||
942 | |2 ddc |c SH | ||
999 | |c 4316 |d 4316 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 307_720000000000000_B510X |7 0 |8 300 |9 42992 |a qbu |b qbu |c D2 |d 2014-12-19 |g 54000 |o 307.72 B510X |p 4612.c1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y SH |0 0 |6 307_720000000000000_B510X |