GT đại số
Đề cập đến tập hợp - quan hệ - ánh xạ; định thức và ma trận; hệ phương trình đại số tuyên tính. Trình bày cấu trúc đại số - số phức; không gian vecto; trị riêng và vecto riêng, dạng song tính , dạng toàn phương.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thống kê
2007
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01437nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4313 |d 4313 | ||
082 | |a 512 |b B510M | ||
100 | |a Bùi Minh Trí | ||
245 | |a GT đại số |c Bùi Minh Trí | ||
260 | |a H. |c 2007 |b Thống kê | ||
300 | |c 23 cm |a 248 tr. | ||
520 | |a Đề cập đến tập hợp - quan hệ - ánh xạ; định thức và ma trận; hệ phương trình đại số tuyên tính. Trình bày cấu trúc đại số - số phức; không gian vecto; trị riêng và vecto riêng, dạng song tính , dạng toàn phương. | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_B510M |7 0 |8 500 |9 42959 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 20000 |l 1 |m 1 |o 512 B510M |p 2483.C1 |r 2016-01-13 |s 2015-12-23 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_B510M |7 0 |8 500 |9 42960 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 20000 |l 6 |m 3 |o 512 B510M |p 2483.C2 |r 2019-12-05 |s 2019-11-21 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_B510M |7 0 |8 500 |9 42961 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 20000 |l 2 |o 512 B510M |p 2483.C3 |r 2018-02-05 |s 2018-01-22 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_B510M |7 0 |8 500 |9 97501 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-11-03 |g 20000 |l 4 |m 1 |o 512 B510M |p 2483.C4 |r 2019-12-05 |s 2019-11-21 |w 2015-11-03 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_B510M |