Đại số
Đề cập đến tập hợp - quan hệ - ánh xạ; đinh thức và ma trận; hệ phương trình địa số tuyến tính. Trình bày cấu trúc đại số - số phức; không gian vecto; trị riêng và vecto riêng, dnagj song tính, dạng toàn phương
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Thống kê
2001
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 00967nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4309 |d 4309 | ||
082 | |a 512 |b B510M | ||
100 | |a Bùi Minh Trí | ||
245 | |a Đại số |c Bùi Minh Trí | ||
260 | |a H. |c 2001 |b Thống kê | ||
300 | |c 24 cm |a 248 tr. | ||
520 | |a Đề cập đến tập hợp - quan hệ - ánh xạ; đinh thức và ma trận; hệ phương trình địa số tuyến tính. Trình bày cấu trúc đại số - số phức; không gian vecto; trị riêng và vecto riêng, dnagj song tính, dạng toàn phương | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Đại số | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_B510M |7 0 |8 500 |9 42931 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 20000 |o 512 B510M |p 2485.C1 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_B510M | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 512_000000000000000_B510M |7 0 |8 500 |9 42932 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 20000 |l 5 |o 512 B510M |p 2485.C2 |r 2018-01-15 |s 2018-01-02 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 512_000000000000000_B510M |