GT giải tích hàm
Đề cập đến không gian tuyến tính định chuẩn; các không gian Lp. Trình bày không gian Hilbert; một số vấn đề toán tử tuyến tính liên tục
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02554nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4301 |d 4301 | ||
082 | |a 515 |b NG527H | ||
100 | |a Nguyễn Hoàng | ||
245 | |a GT giải tích hàm |c Nguyễn Hoàng | ||
260 | |a Huế |c 1995 | ||
300 | |c 24 cm |a 134 tr. | ||
520 | |a Đề cập đến không gian tuyến tính định chuẩn; các không gian Lp. Trình bày không gian Hilbert; một số vấn đề toán tử tuyến tính liên tục | ||
653 | |a Toán học | ||
653 | |a Giải tích hàm | ||
653 | |a Giáo trình | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527H |7 0 |8 500 |9 42913 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 26000 |o 515 NG527H |p 2486.C1 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527H |7 0 |8 500 |9 42914 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 26000 |l 7 |m 3 |o 515 NG527H |p 2486.C2 |r 2019-09-27 |s 2019-09-18 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527H |7 0 |8 500 |9 42915 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 26000 |l 4 |m 2 |o 515 NG527H |p 2486.C3 |r 2018-12-21 |s 2018-12-04 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527H |7 0 |8 500 |9 42916 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 26000 |l 1 |m 1 |o 515 NG527H |p 2486.C4 |r 2018-12-21 |s 2018-12-04 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527H |7 0 |8 500 |9 42917 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 26000 |l 1 |m 1 |o 515 NG527H |p 2486.C5 |r 2018-12-21 |s 2018-12-04 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527H |7 0 |8 500 |9 42918 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 26000 |l 2 |m 2 |o 515 NG527H |p 2486.C6 |r 2018-12-21 |s 2018-12-04 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527H |7 0 |8 500 |9 42919 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 26000 |l 1 |m 1 |o 515 NG527H |p 2486.C7 |r 2018-12-21 |s 2018-12-04 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527H |7 0 |8 500 |9 42920 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 26000 |l 5 |m 1 |o 515 NG527H |p 2486.C8 |r 2019-09-24 |s 2019-09-06 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527H |7 0 |8 500 |9 42921 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 26000 |l 1 |o 515 NG527H |p 2486.C9 |r 2018-12-21 |s 2018-12-04 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527H | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 515_000000000000000_NG527H |7 0 |8 500 |9 42922 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 26000 |l 5 |m 4 |o 515 NG527H |p 2486.C10 |r 2019-05-23 |s 2019-05-02 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 515_000000000000000_NG527H |