GT phương trình vi phân và phương trình đạo hàm riêng

Đề cập đến phương trình vi phân: cách giả các phương trình cấp 1 và cấp 2 đơn giản; hệ phương trình vi phân tuyến tính, phương trình tuyến tính cấp 2. Trình bày phương trình đạo hàm riêng

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Lê Văn Hạp
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: Huế 1996
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 01739nam a2200241 4500
999 |c 4299  |d 4299 
082 |a 515  |b L250V 
100 |a Lê Văn Hạp 
245 |a GT phương trình vi phân và phương trình đạo hàm riêng   |c Lê Văn Hạp 
260 |a Huế  |c 1996 
300 |c 24 cm  |a 145 tr. 
520 |a Đề cập đến phương trình vi phân: cách giả các phương trình cấp 1 và cấp 2 đơn giản; hệ phương trình vi phân tuyến tính, phương trình tuyến tính cấp 2. Trình bày phương trình đạo hàm riêng 
653 |a Toán học 
653 |a Giả tích 
653 |a Phương trình vi phân 
653 |a Đạo hàm 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 42904  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 28000  |o 515 L250V  |p 2487.C1  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 42905  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 28000  |l 1  |o 515 L250V  |p 2487.C2  |r 2017-06-08  |s 2017-05-29  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 42906  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 28000  |o 515 L250V  |p 2487.C3  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 42907  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 28000  |o 515 L250V  |p 2487.C4  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 42908  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 28000  |o 515 L250V  |p 2487.C5  |w 2014-12-19  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250V 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 515_000000000000000_L250V  |7 0  |8 500  |9 92221  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2015-08-28  |g 28000  |o 515 L250V  |p 2487.c6  |w 2015-08-28  |y STK0  |0 0  |6 515_000000000000000_L250V