Newton con người và các phát minh
Đề cập đến thời kỳ những phát minh vĩ đại. Giới thiệu cuộc đời Newton; Những phát minh của Newton.
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Khoa học và kỹ thuật
2005
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02839nam a2200313 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4279 |d 4279 | ||
082 | |a 530.092 |b TH250TR | ||
100 | |a Thế Trường | ||
245 | |a Newton con người và các phát minh |c Thế Trường | ||
260 | |a H. |b Khoa học và kỹ thuật |c 2005 | ||
300 | |a 190 tr. |c 21 cm | ||
520 | |a Đề cập đến thời kỳ những phát minh vĩ đại. Giới thiệu cuộc đời Newton; Những phát minh của Newton. | ||
653 | |a Vật lý | ||
653 | |a Newton | ||
653 | |a Issac | ||
653 | |a Nhà vật lý học | ||
653 | |a Con người | ||
653 | |a Phát minh | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |7 0 |8 500 |9 42854 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 22000 |o 530.092 TH250TR |p 2895.C1 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |7 0 |8 500 |9 42855 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 22000 |l 1 |o 530.092 TH250TR |p 2895.C2 |r 2015-08-04 |s 2015-07-28 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |7 0 |8 500 |9 42856 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 22000 |o 530.092 TH250TR |p 2895.C3 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |7 0 |8 500 |9 42857 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 22000 |l 1 |o 530.092 TH250TR |p 2895.C4 |r 2017-03-14 |s 2017-03-06 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |7 0 |8 500 |9 42858 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 22000 |o 530.092 TH250TR |p 2895.C5 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |7 0 |8 500 |9 42859 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 22000 |l 2 |m 1 |o 530.092 TH250TR |p 2895.C6 |r 2015-11-06 |s 2015-10-30 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |7 0 |8 500 |9 42860 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 22000 |o 530.092 TH250TR |p 2895.C7 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |7 0 |8 500 |9 42861 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2014-12-19 |g 22000 |o 530.092 TH250TR |p 2895.C8 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |7 0 |8 500 |9 65884 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 22000 |o 530.092 TH250TR |p 2895.c9 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |7 0 |8 500 |9 65885 |a qbu |b qbu |c D3 |d 2015-01-28 |g 22000 |o 530.092 TH250TR |p 2895.c10 |w 2015-01-28 |y STK0 |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |0 0 |6 530_092000000000000_TH250TR |