Tiếng Anh khoa học: đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học...
Trình bày các đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học, cách sử dụng tiếng anh khoa học, cách ghi chép và tóm tắt tiếng Anh khoa học; cách chuyển giao thông tin khoa học từ bảng biểu, sơ đồ, đồ thị ra thành ngôn ngữ nói
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
KHKT
1993
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02477nam a2200277 4500 | ||
---|---|---|---|
999 | |c 4276 |d 4276 | ||
082 | |a 420 |b PH105T | ||
100 | |a Phan Tử Phùng | ||
245 | |a Tiếng Anh khoa học: đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học... |c Phan Tử Phùng | ||
260 | |a H. |b KHKT |c 1993 | ||
300 | |c 21 cm |a 224 tr. | ||
520 | |a Trình bày các đặc điểm và cấu trúc của tiếng Anh khoa học, cách sử dụng tiếng anh khoa học, cách ghi chép và tóm tắt tiếng Anh khoa học; cách chuyển giao thông tin khoa học từ bảng biểu, sơ đồ, đồ thị ra thành ngôn ngữ nói | ||
653 | |a Ngôn ngữ | ||
653 | |a Tiếng Anh | ||
653 | |a Khoa học | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_PH105T |7 0 |8 400 |9 42841 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 9200 |o 420 PH105T |p 2492.C1 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_PH105T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_PH105T |7 0 |8 400 |9 42842 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 9200 |o 420 PH105T |p 2492.C2 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_PH105T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_PH105T |7 0 |8 400 |9 42843 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 9200 |o 420 PH105T |p 2492.C3 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_PH105T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_PH105T |7 0 |8 400 |9 42844 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 9200 |o 420 PH105T |p 2492.C4 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_PH105T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_PH105T |7 0 |8 400 |9 42845 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 9200 |o 420 PH105T |p 2492.C5 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_PH105T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_PH105T |7 0 |8 400 |9 42846 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 9200 |o 420 PH105T |p 2492.C6 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_PH105T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_PH105T |7 0 |8 400 |9 42847 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 9200 |o 420 PH105T |p 2492.C7 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_PH105T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_PH105T |7 0 |8 400 |9 42848 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 9200 |o 420 PH105T |p 2492.C8 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_PH105T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_PH105T |7 0 |8 400 |9 42849 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 9200 |l 1 |o 420 PH105T |p 2492.C9 |r 2017-03-27 |s 2017-03-02 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_PH105T | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 420_000000000000000_PH105T |7 0 |8 400 |9 42850 |a qbu |b qbu |c D4 |d 2014-12-19 |g 9200 |o 420 PH105T |p 2492.C10 |w 2014-12-19 |y STK0 |0 0 |6 420_000000000000000_PH105T |