Albert Einstein và sự tiến triển của vật lí học hiện đại

Trình bày những mốc chính trong cuộc đời của Albert Einstein; ý nghĩa triết học của lí thuyết tương đối. Đề cập đến kiểm tra thực nghiệm lý thuyết tương đối; Giải thích cơ học lượng tử và vấn đề thực tại trong vật lí học; vật lí trong kỷ nguyên mới. Giơid thiệu về thuyết dây; những nguyên tử của khô...

Mô tả đầy đủ

Đã lưu trong:
Chi tiết thư mục
Tác giả chính: Đặng Mộng Lân
Định dạng: Sách
Năm xuất bản: H. Khoa học và kỹ thuật 2006
Chủ đề:
Tags: Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
LEADER 02681nam a2200289 4500
999 |c 4259  |d 4259 
082 |a 539.092  |b Đ115M 
100 |a Đặng Mộng Lân 
245 |a Albert Einstein và sự tiến triển của vật lí học hiện đại  |c Đặng Mộng Lân, Đoàn Nhượng, Phạm Văn Thiều biên soạn và dịch 
260 |a H.  |b Khoa học và kỹ thuật  |c 2006 
300 |a 408 tr.  |c 21 cm 
520 |a Trình bày những mốc chính trong cuộc đời của Albert Einstein; ý nghĩa triết học của lí thuyết tương đối. Đề cập đến kiểm tra thực nghiệm lý thuyết tương đối; Giải thích cơ học lượng tử và vấn đề thực tại trong vật lí học; vật lí trong kỷ nguyên mới. Giơid thiệu về thuyết dây; những nguyên tử của không gian và thời gian; suy nghĩ của các nhà vật lí nổi tiếng về 1 lý thuyết mọi sự vật. 
653 |a Vật lý 
653 |a Einstein 
653 |a Albert 
653 |a Nhà vật lý học 
942 |2 ddc  |c STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 539_092000000000000_Đ115M  |7 0  |8 500  |9 42742  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 46000  |o 539.092 Đ115M  |p 2897.C1  |r 0000-00-00  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 539_092000000000000_Đ115M  |7 0  |8 500  |9 42743  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 46000  |o 539.092 Đ115M  |p 2897.C2  |r 0000-00-00  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 539_092000000000000_Đ115M  |7 0  |8 500  |9 42744  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 46000  |l 1  |o 539.092 Đ115M  |p 2897.C3  |r 2015-11-09  |s 2015-10-26  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 539_092000000000000_Đ115M  |7 0  |8 500  |9 42745  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 46000  |o 539.092 Đ115M  |p 2897.C4  |r 0000-00-00  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 539_092000000000000_Đ115M  |7 0  |8 500  |9 42746  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 46000  |o 539.092 Đ115M  |p 2897.C5  |r 0000-00-00  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 539_092000000000000_Đ115M  |7 0  |8 500  |9 42747  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 46000  |l 1  |o 539.092 Đ115M  |p 2897.C6  |r 2015-12-18  |s 2015-12-07  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 539_092000000000000_Đ115M  |7 0  |8 500  |9 42748  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 46000  |o 539.092 Đ115M  |p 2897.C7  |r 0000-00-00  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 539_092000000000000_Đ115M  |7 0  |8 500  |9 42749  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 46000  |o 539.092 Đ115M  |p 2897.C8  |r 0000-00-00  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 539_092000000000000_Đ115M  |7 0  |8 500  |9 42750  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 46000  |o 539.092 Đ115M  |p 2897.C9  |r 0000-00-00  |w 2014-12-19  |y STK0 
952 |0 0  |1 0  |2 ddc  |4 0  |6 539_092000000000000_Đ115M  |7 0  |8 500  |9 42751  |a qbu  |b qbu  |c D3  |d 2014-12-19  |g 46000  |o 539.092 Đ115M  |p 2897.C10  |r 0000-00-00  |w 2014-12-19  |y STK0