Đàn trăng Thơ tình chọn lọc
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
Huế
Thuận Hóa
1999
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 02035nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.922134 |b L600H | ||
100 | |a Lý Hoài Xuân | ||
245 | |a Đàn trăng |c Lý Hoài Xuân |b Thơ tình chọn lọc | ||
260 | |a Huế |b Thuận Hóa |c 1999 | ||
300 | |a 77tr. |c 17cm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Thế kỷ 20 | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thơ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 4231 |d 4231 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_L600H |7 0 |8 800 |9 42647 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 15000 |o 895.922134 L600H |p 3839.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_L600H |7 0 |8 800 |9 42648 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 15000 |o 895.922134 L600H |p 3839.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_L600H |7 0 |8 800 |9 42649 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 15000 |o 895.922134 L600H |p 3839.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_L600H |7 0 |8 800 |9 42650 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 15000 |o 895.922134 L600H |p 3839.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_L600H |7 0 |8 800 |9 42651 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 15000 |o 895.922134 L600H |p 3839.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_L600H |7 0 |8 800 |9 42652 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 15000 |o 895.922134 L600H |p 3839.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_L600H |7 0 |8 800 |9 42653 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 15000 |o 895.922134 L600H |p 3839.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_L600H |7 0 |8 800 |9 42654 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 15000 |o 895.922134 L600H |p 3839.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_L600H |7 0 |8 800 |9 42655 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 15000 |o 895.922134 L600H |p 3839.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922134000000000_L600H |7 0 |8 800 |9 42656 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 15000 |o 895.922134 L600H |p 3839.C10 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 |