Thơ say, mây Thơ
vv
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Năm xuất bản: |
H.
Hội nhà văn
1995
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01954nam a2200289 4500 | ||
---|---|---|---|
082 | |a 895.922132 |b V500H | ||
100 | |a Vũ Hoàng Chương | ||
245 | |a Thơ say, mây |c Vũ Hoàng Chương |b Thơ | ||
260 | |a H. |b Hội nhà văn |c 1995 | ||
300 | |a 133tr. |c 19cm | ||
500 | |a Đầu trang tên sách ghi:Thơ mới(1932-1945) tác gia và tác phẩm | ||
520 | |a vv | ||
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Thế kỷ 20 | ||
653 | |a ViệNam | ||
653 | |a Thơ | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
999 | |c 4212 |d 4212 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_V500H |7 0 |8 800 |9 42539 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 895.922132 V500H |p 3852.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_V500H |7 0 |8 800 |9 42540 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 895.922132 V500H |p 3852.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_V500H |7 0 |8 800 |9 42541 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 895.922132 V500H |p 3852.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_V500H |7 0 |8 800 |9 42542 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 895.922132 V500H |p 3852.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_V500H |7 0 |8 800 |9 42543 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 895.922132 V500H |p 3852.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_V500H |7 0 |8 800 |9 42544 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 895.922132 V500H |p 3852.C6 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_V500H |7 0 |8 800 |9 42545 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 895.922132 V500H |p 3852.C7 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_V500H |7 0 |8 800 |9 42546 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 895.922132 V500H |p 3852.C8 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922132000000000_V500H |7 0 |8 800 |9 42547 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-19 |g 18000 |o 895.922132 V500H |p 3852.C9 |r 0000-00-00 |w 2014-12-19 |y STK0 |