Tuyển tập thơ Hoài Ân Những bài thơ dâng tặng con người
v...v
Đã lưu trong:
Tác giả chính: | |
---|---|
Định dạng: | Sách |
Ngôn ngữ: | Vietnamese |
Năm xuất bản: |
H.
Thanh niên
2002
|
Chủ đề: | |
Tags: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Hãy là người đầu tiên gắn thẻ bản ghi này!
|
LEADER | 01798nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043351 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161207150706.0 | ||
008 | 091109t2007 vm a 001 0 vie | | ||
039 | 9 | |a 200911231118 |b ktx | |
040 | |a TVBK |e AACR2 | ||
041 | |a vie | ||
082 | 0 | 4 | |a 895.92214 |b H404Â |
100 | 1 | |a Hoài Ân | |
245 | 1 | 0 | |a Tuyển tập thơ Hoài Ân |c Hoài Ân chủ biên |b Những bài thơ dâng tặng con người |
260 | |b Thanh niên |c 2002 |a H. | ||
300 | |a 43 tr. |c 19 cm. | ||
520 | |a v...v | ||
650 | 4 | |a Văn học | |
653 | |a Văn học hiện đại | ||
653 | |a Thế kỷ XXI | ||
653 | |a Việt Nam | ||
653 | |a Thơ | ||
900 | |a M11 D09 Y09 | ||
942 | |2 ddc |c STK0 | ||
949 | |6 0000002352 | ||
949 | |6 2009403120 | ||
949 | |6 2011404066 | ||
949 | |6 2011404019 | ||
999 | |c 4205 |d 4205 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_H404Â |7 0 |8 800 |9 42484 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 40000 |o 895.92214 H404Â |p 3922.C1 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_H404Â | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_H404Â |7 0 |8 800 |9 42485 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 40000 |o 895.92214 H404Â |p 3922.C2 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_H404Â | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_H404Â |7 0 |8 800 |9 42486 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 40000 |o 895.92214 H404Â |p 3922.C3 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_H404Â | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_H404Â |7 0 |8 800 |9 42487 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 40000 |o 895.92214 H404Â |p 3922.C4 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_H404Â | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 895_922140000000000_H404Â |7 0 |8 800 |9 42488 |a qbu |b qbu |c D5 |d 2014-12-18 |g 40000 |o 895.92214 H404Â |p 3922.C5 |r 0000-00-00 |w 2014-12-18 |y STK0 |0 0 |6 895_922140000000000_H404Â |